Luyện thi IELTS cam kết đầu ra uy tín với giáo viên 8.0+ IELTS - IELTS LangGo ×
Đáp án Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 A closer look 1 Global Success chi tiết
Nội dung

Đáp án Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 A closer look 1 Global Success chi tiết

Post Thumbnail

Trong phần A closer look 1 Unit 2 Tiếng Anh lớp 9, các bạn học sinh sẽ được học về từ vựng liên quan đến cuộc sống thành phố (City life) và luyện phát âm các nguyên âm đôi /aʊ/, /əʊ/, và /eə/.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp đáp án cho từng bài tập, giúp các bạn hiểu sâu hơn về cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế và phân biệt chính xác các âm trong tiếng Anh.

I. Vocabulary

Phần từ vựng của Unit 2 tập trung vào các từ ngữ miêu tả cuộc sống đô thị, các tiện ích công cộng, phương tiện giao thông và đặc điểm của thành phố.

1. Match the words/phrases with their explanations

(Nối các từ/cụm từ với giải thích của chúng)

Đáp án:

1. c - downtown: the centre of a city, especially its main business area (khu trung tâm thành phố: trung tâm của một thành phố, đặc biệt là khu vực kinh doanh chính)

2. b - concrete jungle: a city or part of a city with many buildings next to each other (rừng bê tông: một thành phố hoặc một phần của thành phố có nhiều tòa nhà sát cạnh nhau)

3. e - sky train: a type of train that runs on a railway high above the ground (tàu trên cao: một loại tàu chạy trên đường ray cao phía trên mặt đất)

4. a - metro: an underground train system (tàu điện ngầm: hệ thống tàu điện ngầm)

5. d - public amenities: things in a neighbourhood that make life more comfortable such as parks and shopping centres (tiện ích công cộng: những thứ trong khu dân cư làm cho cuộc sống thoải mái hơn như công viên và trung tâm mua sắm)

Từ vựng:

  • downtown (n.) /ˈdaʊntaʊn/: khu trung tâm thành phố, khu phố chính
  • concrete jungle (n.) /ˈkɒŋkriːt ˈdʒʌŋɡl/: rừng bê tông (chỉ thành phố có nhiều cao ốc)
  • sky train (n.) /skaɪ treɪn/: tàu trên cao
  • metro (n.) /ˈmetrəʊ/: tàu điện ngầm
  • public amenities (n.) /ˈpʌblɪk əˈmenətiz/: các tiện ích công cộng
Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 A closer look 1
Tiếng Anh lớp 9 Unit 2 A closer look 1

2. Choose the correct answer A, B, C, or D to complete each sentence

(Chọn đáp án đúng A, B, C hoặc D để hoàn thành mỗi câu)

Đáp án:

1. The sky train is ______ with commuters at rush hour.

A. packed (chật cứng)

B. full (đầy)

C. busy (bận rộn)

D. interesting (thú vị)

→ Đáp án: A. packed

→ Dịch nghĩa: Tàu trên cao chật cứng người đi làm vào giờ cao điểm.

Giải thích: Cấu trúc "Packed with sb/sth" có nghĩa là chật cứng, đông nghẹt - phù hợp để miêu tả phương tiện giao thông công cộng vào giờ cao điểm. Từ "full" (đầy) đi với “of”, "busy" (bận rộn), "interesting" (thú vị) không phù hợp với ngữ cảnh.

2. The town's public amenities make it a ______ place for its residents.

A. crowded (đông đúc)

B. boring (nhàm chán)

C. liveable (đáng sống)

D. dull (buồn tẻ)

→ Đáp án: C. liveable

→ Dịch nghĩa: Các tiện ích công cộng của thị trấn làm cho nó trở thành nơi đáng sống cho cư dân.

Giải thích: "Liveable" nghĩa là đáng sống, có điều kiện sống tốt - phù hợp khi nói về một nơi có nhiều tiện ích công cộng (public amenities). Các từ "crowded" (đông đúc), "boring" (nhàm chán), "dull" (buồn tẻ) đều mang nghĩa tiêu cực, không phù hợp với ngữ cảnh tích cực của câu.

3. It's not always ______ on the metro. Pickpocketing sometimes takes place.

A. careful (cẩn thận)

B. dangerous (nguy hiểm)

C. noisy (ồn ào)

D. safe (an toàn)

→ Đáp án: D. safe

→ Dịch nghĩa: Không phải lúc nào cũng an toàn trên tàu điện ngầm. Nạn móc túi đôi khi vẫn xảy ra.

Giải thích: Câu sau đề cập đến nạn móc túi (pickpocketing), nên từ phù hợp là "safe" (an toàn) với cấu trúc "not always safe" (không phải lúc nào cũng an toàn). "Careful" là tính từ chỉ người, không dùng để miêu tả địa điểm. "Dangerous" và "noisy" không phù hợp với ngữ cảnh.

4. It is often more ______ to live in the downtown than in the suburbs.

A. convenient (tiện lợi)

B. peaceful (yên bình)

C. quiet (yên tĩnh)

D. silent (im lặng)

→ Đáp án: A. convenient

→ Dịch nghĩa: Sống ở trung tâm thành phố thường tiện lợi hơn so với ở ngoại ô.

Giải thích: "Convenient" nghĩa là tiện lợi - đặc điểm của khu trung tâm thành phố (downtown) với nhiều tiện ích gần gũi, dễ dàng tiếp cận các dịch vụ. Ngược lại, "peaceful" (yên bình), "quiet" (yên tĩnh), "silent" (im lặng) thường là đặc điểm của ngoại ô (suburbs).

5. Hong Kong is like a concrete jungle with so many people in it. It's a ______ city.

A. calm (bình lặng)

B. quiet (yên tĩnh)

C. bustling (nhộn nhịp)

D. high (cao)

→ Đáp án: C. bustling

→ Dịch nghĩa: Hồng Kông giống như một rừng bê tông với rất nhiều người. Đó là một thành phố nhộn nhịp.

Giải thích: "Bustling" nghĩa là nhộn nhịp, sôi động - phù hợp để miêu tả một thành phố đông đúc (với rất nhiều người) như Hồng Kông được ví như "concrete jungle" (rừng bê tông). Các từ "calm" (bình lặng), "quiet" (yên tĩnh) trái ngược với hình ảnh đông đúc. "High" (cao) là tính từ chỉ chiều cao, không miêu tả đặc điểm xã hội của thành phố.

Từ vựng:

  • packed (adj.) /pækt/: chật cứng, đầy ắp
  • liveable (adj.) /ˈlɪvəbl/: đáng sống, có điều kiện sống tốt
  • safe (adj.) /seɪf/: an toàn
  • convenient (adj.) /kənˈviːniənt/: tiện lợi, thuận tiện
  • bustling (adj.) /ˈbʌslɪŋ/: nhộn nhịp, náo nhiệt
  • commuter (n.) /kəˈmjuːtə(r)/: người đi làm từ ngoại ô vào thành phố
  • pickpocketing (n.) /ˈpɪkpɒkɪtɪŋ/: nạn móc túi
  • suburbs (n.) /ˈsʌbɜːbz/: ngoại ô

3. Complete the texts, using the words and phrases from the box

(Hoàn thành đoạn văn, sử dụng các từ và cụm từ trong khung)

metro, liveable, downtown, safe, concrete jungles, public amenities

Đáp án:

John: "City life is great! People can travel by public transport, like buses and the (1) metro. There are good schools and hospitals, and other (2) public amenities such as parks, cinemas, and sports facilities. They make cities (3) liveable places for people."

(Cuộc sống thành phố thật tuyệt! Mọi người có thể đi lại bằng phương tiện công cộng, như xe buýt và tàu điện ngầm. Có các trường học và bệnh viện tốt, cùng các tiện ích công cộng khác như công viên, rạp chiếu phim và cơ sở thể thao. Chúng làm cho thành phố trở thành nơi đáng sống cho mọi người.)

Jenny: "City life is terrible! The (4) downtown area is too crowded. Public transport is always packed with people. Some cities are like (5) concrete jungles with so many buildings. Some cities are not (6) safe because of high crime rates."

(Cuộc sống thành phố thật tệ! Khu vực trung tâm quá đông đúc. Phương tiện công cộng luôn chật cứng người. Một số thành phố giống như rừng bê tông với quá nhiều tòa nhà. Một số thành phố không an toàn vì tỷ lệ tội phạm cao.)

II. Pronunciation - Diphthong revision: /aʊ/, /əʊ/, and /eə/

Phần Pronunciation trong Unit 2 tập trung ôn tập ba nguyên âm đôi (diphthongs) quan trọng: /aʊ/, /əʊ/, và /eə/. Việc phát âm chính xác các âm này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng nghe hiểu tiếng Anh.

4. Put the words in the correct column. Then listen and check

(Đặt các từ vào cột đúng. Sau đó nghe và kiểm tra)

crowded, outdoor, council, locate, repair, coastal, square, airport, overseas

Đáp án:

/aʊ/

/əʊ/

/eə/

crowded /ˈkraʊdɪd/

locate /ləʊˈkeɪt/

square /skweə(r)/

outdoor /ˈaʊtdɔː(r)/

coastal /ˈkəʊstl/

repair /rɪˈpeə(r)/

council /ˈkaʊnsl/

overseas /ˌəʊvəˈsiːz/

airport /ˈeəpɔːt/

5. Read the sentences. Circle the words with /aʊ/, underline those with /əʊ/, and put a tick (✓) next to those with /eə/. Then listen, check, and practise the sentences

(Đọc các câu. Khoanh tròn các từ có âm /aʊ/, gạch chân những từ có âm /əʊ/, và đánh dấu tick (✓) vào những từ có âm /eə/. Sau đó nghe, kiểm tra và thực hành các câu)

Đáp án:

1. They go shopping downtown. (Họ đi mua sắm ở trung tâm thành phố.)

  • go /ɡəʊ/
  • downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/

2. The chairman comes from a coastal city. (Chủ tịch đến từ một thành phố ven biển.)

  • chairman /ˈtʃeə.mən/
  • coastal /ˈkəʊ.stəl/

3. Buses in the old days were not as crowded as they are now.(Xe buýt ngày xưa không đông đúc như bây giờ.)

  • old /əʊld/
  • crowded /ˈkraʊ.dɪd/
  • now /naʊ/

4. She gets around the city easily thanks to the apps on her phone. (Cô ấy đi vòng quanh thành phố dễ dàng nhờ các ứng dụng trên điện thoại của mình.)

  • around /əˈraʊnd/
  • phone /fəʊn/

5. I hope we will arrive at the city square in time for the fashion show. (Tôi hy vọng chúng tôi sẽ đến quảng trường thành phố kịp thời gian cho buổi trình diễn thời trang.)

  • hope /həʊp/
  • square /skweər/
  • show /ʃəʊ/

Phần A closer look 1 Unit 2 Tiếng Anh 9 đã trang bị cho các bạn học sinh vốn từ vựng phong phú về cuộc sống đô thị cùng với kỹ năng phát âm các nguyên âm đôi một cách chính xác.

Các bạn hãy thường xuyên luyện phát âm các từ có chứa /aʊ/, /əʊ/, và /eə/ để cải thiện khả năng giao tiếp. Đồng thời, hãy ghi nhớ và vận dụng các từ vựng về thành phố vào các tình huống thực tế để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé.

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐẶT LỊCH TƯ VẤN MIỄN PHÍ LỘ TRÌNH Săn ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ